Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Tôn
Mã sinh viên: 0547020041
Lớp: CĐĐH Cơ Điện tử 1_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 27/05/2012 13/06/2012
2 Kỹ năng giao tiếp và ST văn bản 8 8 G 8 (G) 08/05/2012
3 Toán cao cấp 3 3 5 TB 5 (TB) 29/05/2012
4 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 6 6 TBK 6 (TBK) 15/05/2012
5 Kỹ thuật nhiệt 5 6 TBK 6 (TBK) 06/06/2012
6 Thủy lực đại cương 7 7 KH 7 (KH) 08/06/2012
7 Nguyên lý - chi tiết máy (CĐT) 6 7 KH 7 (KH) 13/05/2012
8 Điện tử công suất 3 1 4 3 Y K 4 (Y) 22/05/2012 13/06/2012
9 Công nghệ kim loại (CK) 8 8 G 8 (G) 17/05/2012
10 Vật lý 2 (CĐT) 7 7 KH 7 (KH) 06/12/2012
11 Kỹ thuật mạch điện tử 2 3 4 5 Y TB 5 (TB) 21/11/2012 19/12/2012
12 Dao động kỹ thuật 4 5 TB 5 (TB) 17/11/2012
13 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 17/12/2012 17/12/2012
14 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 6 TBK 6 (TBK) 24/11/2012
15 Hệ thống tự động thủy khí 3 4 4 5 Y TB 5 (TB) 20/11/2012 11/12/2012
16 Tiếng anh không chuyên (CĐT) 7 7 KH 7 (KH) 03/12/2012
17 Xác suất thống kê 1 2 3 4 K Y 4 (Y) 01/12/2012 19/12/2012
18 Lịch sử Đảng - TT HCM 6 6 TBK 6 (TBK) 27/11/2012
19 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
20 Xác suất thống kê I (I)
21 Vật lý 2 (CĐT) I (I)
22 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
23 Lịch sử Đảng - TT HCM I (I)
24 Dao động kỹ thuật I (I)
25 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
26 Tiếng anh không chuyên (CĐT) I (I)
27 Kỹ thuật mạch điện tử I (I)
28 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CĐT) 5 5 TB 5 (TB) 26/05/2014
29 Vẽ và thiết kế trên máy tính (Cơ ĐTử) 6 7 KH 7 (KH) 05/03/2014
30 Thi tốt nghiệp (CĐT) (I)
31 Cơ điện tử 5 5 TB 5 (TB) 04/03/2014
32 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014
33 Kỹ thuật Robot (Cơ ĐTử) 4 5 TB 5 (TB) 02/03/2014
34 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 22/02/2014 16/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập tốt nghiệp (CĐT) 7 KH 7 (KH)
36 CIM/FMS 7 7 KH 7 (KH) 07/03/2014
37 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (CĐT) 8 8 G 8 (G) 26/05/2014
38 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ thuật Robot (Cơ ĐTử) ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2013 26/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Cơ điện tử ** ** ** ** ** ** ** 09/04/2013 23/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 CIM/FMS ** ** ** ** ** ** ** 12/04/2013 06/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực tập tốt nghiệp (CĐT) 0 K (I)
43 Vẽ và thiết kế trên máy tính (Cơ ĐTử) ** ** ** ** ** ** ** 17/04/2013 20/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo