1
|
Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
27/05/2012
|
|
|
2
|
Kỹ năng giao tiếp và ST văn bản
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
08/05/2012
|
|
|
3
|
Toán cao cấp 3
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
29/05/2012
|
|
|
4
|
Toán chuyên đề (phương pháp tính)
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
15/05/2012
|
|
|
5
|
Kỹ thuật nhiệt
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
06/06/2012
|
|
|
6
|
Thủy lực đại cương
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
08/06/2012
|
|
|
7
|
Nguyên lý - chi tiết máy (CĐT)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
13/05/2012
|
|
|
8
|
Điện tử công suất
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
22/05/2012
|
|
|
9
|
Công nghệ kim loại (CK)
|
9
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
17/05/2012
|
|
|
10
|
Vật lý 2 (CĐT)
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
06/12/2012
|
|
|
11
|
Kỹ thuật mạch điện tử
|
3
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
21/11/2012
|
|
|
12
|
Dao động kỹ thuật
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
17/11/2012
|
|
|
13
|
Vi xử lý và ghép nối máy tính
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
17/12/2012
|
|
|
14
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
24/11/2012
|
|
|
15
|
Hệ thống tự động thủy khí
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
20/11/2012
|
|
|
16
|
Tiếng anh không chuyên (CĐT)
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
03/12/2012
|
|
|
17
|
Xác suất thống kê
|
3
|
2
|
4
|
4
|
Y
|
Y
|
4 (Y)
|
01/12/2012
|
19/12/2012
|
|
18
|
Lịch sử Đảng - TT HCM
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
27/11/2012
|
|
|
19
|
Kinh tế học đại cương
|
3
|
3
|
4
|
4
|
Y
|
Y
|
4 (Y)
|
11/04/2013
|
06/05/2013
|
|
20
|
Kỹ thuật Robot (Cơ ĐTử)
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
04/04/2013
|
|
|
21
|
Cơ điện tử
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
09/04/2013
|
|
|
22
|
CIM/FMS
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
12/04/2013
|
|
|
23
|
Thực tập tốt nghiệp (CĐT)
|
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
|
|
|
24
|
Vẽ và thiết kế trên máy tính (Cơ ĐTử)
|
2
|
4
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
17/04/2013
|
20/05/2013
|
|
25
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (CĐT)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
26/05/2014
|
|
|
26
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (CĐT)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
26/05/2014
|
|
|
27
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Đ.Tử)
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
26/05/2014
|
|
|
28
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Đ.Tử)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
24/05/2014
|
|
|
29
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
14/05/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|