Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trọng Cường
Mã sinh viên: 0547030184
Lớp: CĐĐH ÔTÔ 3_K5 (DHCNHN)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 6 TBK 6 (TBK) 16/05/2012
2 Lôgíc học 7 7 KH 7 (KH) 07/05/2012
3 Tiếng anh không chuyên 7 7 KH 7 (KH) 09/05/2012
4 Vật lý 5 6 TBK 6 (TBK) 13/05/2012
5 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 9 7 KH 7 (KH) 15/05/2012
6 Dung sai - Kỹ thuật đo 3 5 TB 5 (TB) 17/05/2012
7 Công nghệ kim loại (Ô tô) 5 6 TBK 6 (TBK) 17/05/2012
8 Điều khiển tự động và đo lường 5 6 TBK 6 (TBK) 29/05/2012
9 Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD) 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 07/06/2012 27/09/2012
10 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 05/01/2015
11 Hóa học đại cương 7 KH 7 (KH)
12 Động lực học dao động 7 8 G 8 (G) 10/12/2012
13 Tổ chức và quản lý xí nghiệp sửa chữa Ôtô 7 7 KH 7 (KH) 03/12/2012
14 Bảo dưỡng chuẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8 G 8 (G) 03/12/2012
15 Lý thuyết ô tô 6 7 KH 7 (KH) 04/12/2012
16 Vật liệu khai thác ôtô 8 8 G 8 (G) 06/12/2012
17 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 G 8 (G) 08/12/2012
18 Thực tập Nguội 7 KH 7 (KH)
19 Thực hành động cơ I 8 G 8 (G)
20 Xác suất thống kê 3 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 02/12/2012 19/12/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Lịch sử Đảng - TT HCM 4 5 TB 5 (TB) 23/11/2012
22 Thực hành điện ô tô 8 G 8 (G)
23 Thực hành Lái xe 6 TBK 6 (TBK)
24 Thực tập tốt nghiệp (Ô) 9 XS 9 (XS)
25 Thí nghiệm Ô tô 7 7 KH 7 (KH) 20/05/2013
26 Thực hành động cơ II 9 XS 9 (XS)
27 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Ô) 0 0 K (I) 08/01/2015
28 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Ô) 0 0 K (I) 08/01/2015
29 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Ô) 0 0 K (I) 26/05/2014
30 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Ô) 0 0 K (I) 26/05/2014
31 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo