| 1 | Triết học - Kinh tế chính trị -  Chủ nghĩa xã hội khoa học | 6 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 16/05/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Lôgíc học | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 07/05/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Tiếng anh không chuyên | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 09/05/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Vật lý | 5 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 13/05/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Toán chuyên đề (phương pháp tính) | 9 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 15/05/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Dung sai - Kỹ thuật đo | 3 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 17/05/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Công nghệ kim loại (Ô tô) | 5 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 17/05/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Điều khiển tự động và đo lường | 5 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 29/05/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD) | 1 | 6 | 3 | 6 | K | TBK | 6 (TBK) | 07/06/2012 | 27/09/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Thi tốt nghiệp chính trị | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 05/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Hóa học đại cương |  |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Động lực học dao động | 7 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 10/12/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Tổ chức và quản lý xí nghiệp sửa chữa Ôtô | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 03/12/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Bảo dưỡng chuẩn đoán kỹ thuật ô tô | 8 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 03/12/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Lý thuyết ô tô | 6 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 04/12/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Vật liệu khai thác ôtô | 8 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 06/12/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thiết kế xưởng (Ôtô) | 8 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 08/12/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thực tập Nguội |  |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Thực hành động cơ I |  |  | 8 |  | G |  | 8 (G) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Xác suất thống kê | 3 | ** | 4 | ** | Y | ** | 4 (Y) | 02/12/2012 | 19/12/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Lịch sử Đảng - TT HCM | 4 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 23/11/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Thực hành điện ô tô |  |  | 8 |  | G |  | 8 (G) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Thực hành Lái xe |  |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Thực tập tốt nghiệp (Ô) |  |  | 9 |  | XS |  | 9 (XS) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Thí nghiệm Ô tô | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 20/05/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Thực hành động cơ II |  |  | 9 |  | XS |  | 9 (XS) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Ô) | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 08/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Ô) | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 08/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Ô) | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 26/05/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Ô) | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 26/05/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Thi tốt nghiệp chính trị | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 14/05/2014 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |