Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Chiến
Mã sinh viên: 0547040145
Lớp: CĐĐH Điện2_K5 (DHCNHN)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 6 TBK 6 (TBK) 17/05/2012
2 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 6 5 TB 5 (TB) 14/05/2012
3 Kinh tế học đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 04/06/2012
4 Thí nghiệm Hóa học 7 KH 7 (KH)
5 Máy điện 2 5 6 TBK 6 (TBK) 17/05/2012
6 Điện tử cơ bản 2 9 8 G 8 (G) 30/05/2012
7 Vi xử lý và đo lường điện 8 8 G 8 (G) 07/06/2012
8 Hệ thống điều khiển tự động 7 8 G 8 (G) 29/05/2012
9 Giải tích mạng và mô phỏng trên máy tính 6 6 TBK 6 (TBK) 18/07/2012
10 Kỹ thuật truyền số liệu 8 8 G 8 (G) 29/05/2012
11 Quản trị kinh doanh 9 9 XS 9 (XS) 29/05/2012
12 Hệ thu thập dữ liệu và điều khiển 4 5 TB 5 (TB) 16/12/2012
13 Tính toán sửa chữa dây quấn máy điện 5 6 TBK 6 (TBK) 06/12/2012
14 Chuyên đề truyền động điện 9 9 XS 9 (XS) 23/12/2012
15 Thiết kế thiết bị điện 8 8 G 8 (G) 15/01/2013
16 Công nghệ chế tạo máy điện 5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2013
17 Kỹ thuật Robot (Điện) 7 7 KH 7 (KH) 13/12/2012
18 Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 8 8 G 8 (G) 29/01/2013
19 Đồ án học phần 1 (Truyền động điện) 6 TBK 6 (TBK)
20 Tiếng anh không chuyên 7 7 KH 7 (KH) 22/12/2012
21 Xác suất thống kê 4 5 TB 5 (TB) 01/12/2012
22 Vật lý 8 8 G 8 (G) 05/12/2012
23 Lịch sử Đảng - TT HCM 6 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2013
24 Hệ thống điện và vận hành điều khiển HTĐ 6 6 TBK 6 (TBK) 12/04/2013
25 Đồ án học phần 2 (Cung cấp điện) 9 9 XS 9 (XS) 20/05/2013
26 Đồ án học phần 3 (PLC) 9 XS 9 (XS)
27 Thực tập giải tích và mô phỏng trên máy tính 7 KH 7 (KH)
28 Thực tập truyền động điện 7 KH 7 (KH)
29 Thực tập cung cấp điện 8 8 G 8 (G) 02/05/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 XS 9 (XS)
31 Tự động hoá quá trình công nghệ 8 8 G 8 (G) 21/05/2013
32 Thực tập đo lường điện và vi xử lý 7 KH 7 (KH)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo