1
|
Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
0
|
5
|
3
|
6
|
K
|
TBK
|
6 (TBK)
|
30/05/2012
|
16/07/2012
|
|
2
|
Toán cao cấp 3
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
27/05/2012
|
|
|
3
|
Xác suất thống kê
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
15/06/2012
|
|
|
4
|
Toán chuyên đề (phương pháp tính)
|
7
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
07/06/2012
|
|
|
5
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
05/06/2012
|
|
|
6
|
Phân tích mạch DC/AC
|
8
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
07/06/2012
|
|
|
7
|
Kỹ thuật xung - số
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
20/06/2012
|
|
|
8
|
Kiến trúc máy tính
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
19/06/2012
|
|
|
9
|
Thông tin số
|
8
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
27/06/2012
|
|
|
10
|
Đo lường điều khiển bằng máy tính
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
05/09/2012
|
|
|
11
|
Toán chuyên đề 4 (Hàm phức & phép bđ Laplace)
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
17/12/2012
|
|
|
12
|
Mạch điện tử 2
|
5
|
0
|
4
|
1
|
Y
|
K
|
4 (Y)
|
24/12/2012
|
11/01/2013
|
|
13
|
Thông tin tương tự
|
3
|
2
|
4
|
4
|
Y
|
Y
|
4 (Y)
|
04/01/2013
|
18/01/2013
|
|
14
|
Truyền động điện
|
2
|
8
|
4
|
8
|
Y
|
G
|
8 (G)
|
25/12/2012
|
15/01/2013
|
|
15
|
Mạng máy tính
|
5
|
7
|
4
|
5
|
Y
|
TB
|
5 (TB)
|
29/12/2012
|
26/01/2013
|
|
16
|
Đồ án 1
|
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
|
|
|
17
|
Tiếng anh không chuyên
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
29/12/2012
|
|
|
18
|
Kinh tế học đại cương
|
3
|
**
|
2
|
**
|
K
|
**
|
2 (K)
|
15/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Lịch sử Đảng - TT HCM
|
5
|
6
|
3
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
25/12/2012
|
20/01/2013
|
|
20
|
Kỹ thuật siêu cao tần
|
**
|
8
|
**
|
7
|
**
|
KH
|
7 (KH)
|
09/03/2014
|
04/04/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Đo lường cảm biến
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
10/04/2013
|
|
|
22
|
Kỹ thuật Robot (ĐT)
|
2
|
6
|
4
|
7
|
Y
|
KH
|
7 (KH)
|
14/04/2013
|
03/05/2013
|
|
23
|
Đồ án 2
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
20/05/2013
|
|
|
24
|
Thực tập tốt nghiệp (Đ.Tử)
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Kỹ thuật siêu cao tần
|
2
|
**
|
2
|
**
|
K
|
**
|
2 (K)
|
10/04/2013
|
26/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Đ.Tử)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
26/05/2014
|
|
|
27
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Đ.Tử)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
24/05/2014
|
|
|
28
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
14/05/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|