Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn An
Mã sinh viên: 0547060070
Lớp: CĐĐH KHMT 1_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 6 TBK 6 (TBK) 04/06/2012
2 Kinh tế học đại cương 3 5 TB 5 (TB) 24/06/2012
3 Tiếng anh không chuyên 6 6 TBK 6 (TBK) 11/06/2012
4 Toán cao cấp 3 4 5 TB 5 (TB) 08/06/2012
5 Xác suất thống kê 3 4 4 5 Y TB 5 (TB) 09/06/2012 18/07/2012
6 Thiết kế cơ sở dữ liệu 7 7 KH 7 (KH) 14/06/2012
7 Lý thuyết đồ thị 2 6 4 7 Y KH 7 (KH) 20/06/2012 16/07/2012
8 Thiết kế Web 4 5 TB 5 (TB) 25/06/2012
9 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 3 5 TB 5 (TB) 21/06/2012
10 Lập trình mạng (Java) 7 7 KH 7 (KH) 26/06/2012
11 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 8 8 G 8 (G) 17/06/2012
12 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 7 7 KH 7 (KH) 28/12/2012
13 Lập trình Windows3 6 6 TBK 6 (TBK) 27/12/2012
14 Automat và ngôn ngữ hình thức 3 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 04/01/2013 22/01/2013
15 Lịch sử Đảng - TT HCM 5 6 TBK 6 (TBK) 30/12/2012
16 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 1 7 3 7 K KH 7 (KH) 13/01/2013 25/01/2013
17 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 1 5 3 5 K TB 5 (TB) 17/01/2013 06/02/2013
18 Công nghệ thực tại ảo 6 6 TBK 6 (TBK) 11/01/2013
19 Phần mềm mã nguồn mở 8 8 G 8 (G) 29/12/2012
20 Toán chuyên đề 3 (Quy hoạch tuyến tính) I (I)
21 Toán chuyên đề 3 (Quy hoạch tuyến tính) 3 3 4 4 Y Y 4 (Y) 12/04/2013 25/04/2013
22 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 5 TB 5 (TB)
23 Chuyên đề: Lập trình nhúng cơ bản 8 8 G 8 (G) 18/04/2013
24 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 26/04/2013 03/05/2013
25 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 6 6 TBK 6 (TBK) 24/04/2013
26 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KHMT) 9 9 XS 9 (XS) 16/05/2014
27 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KHMT) 8 8 G 8 (G) 21/05/2014
28 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo