Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuyết Mai
Mã sinh viên: 0547070323
Lớp: CĐĐH Kế toán 6_K5 (MĐ)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê 5 6 TBK 6 (TBK) 03/01/2012
2 Kế toán tài chính 4 5 TB 5 (TB) 08/01/2012
3 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2012
4 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 7 7 KH 7 (KH) 31/12/2011
5 Kinh tế lượng 6 6 TBK 6 (TBK) 31/12/2011
6 Kinh tế vĩ mô 4 5 TB 5 (TB) 14/02/2012
7 Lịch sử kinh tế thế giới 5 6 TBK 6 (TBK) 31/12/2011
8 Quản trị học 7 7 KH 7 (KH) 29/12/2011
9 Tài chính - Tiền tệ 5 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2012
10 Lịch sử Đảng - TT HCM ** ** ** ** ** ** ** 31/07/2012 18/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh không chuyên ** ** ** ** ** ** ** 20/08/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán chuyên đề (phương pháp tính) ** ** ** ** ** ** ** 23/08/2012 25/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kinh tế quốc tế ** ** ** ** ** ** ** 31/07/2012 15/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kinh tế vi mô 0 0 K (I) 04/09/2012
15 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 0 K (I) 04/09/2012
16 Kế toán quản trị ** ** ** ** ** ** ** 23/08/2012 18/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kế toán thương mại dịch vụ ** ** ** ** ** ** ** 26/07/2012 15/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 14/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kế toán quốc tế ** ** ** ** ** ** ** 21/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Marketing căn bản 0 0 K (I) 01/11/2012
21 Kế toán ngân hàng ** ** ** ** ** ** ** 02/11/2012 23/11/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kiểm toán ** ** ** ** ** ** ** 04/11/2012 23/11/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo