Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Bình
Mã sinh viên: 0547070378
Lớp: CĐĐH Kế toán 9_K5 (TMDL)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 31/01/2012 16/03/2012
2 Kế toán tài chính 5 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2012
3 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 13/02/2012 13/03/2012
4 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 6 7 KH 7 (KH) 13/01/2012
5 Kinh tế lượng 1 1 4 4 Y Y 4 (Y) 07/02/2012 27/03/2012
6 Kinh tế vĩ mô 3 5 TB 5 (TB) 23/02/2012
7 Lịch sử kinh tế thế giới 5 6 TBK 6 (TBK) 16/02/2012
8 Quản trị học 5 6 TBK 6 (TBK) 10/02/2012
9 Tài chính - Tiền tệ 5 6 TBK 6 (TBK) 16/02/2012
10 Tiếng anh không chuyên 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 17/09/2012 15/10/2012
11 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 2 1 4 3 Y K 4 (Y) 04/09/2012 02/10/2012
12 Kinh tế quốc tế 2 3 4 4 Y Y 4 (Y) 24/09/2012 04/10/2012
13 Kinh tế vi mô 4 5 TB 5 (TB) 06/09/2012
14 Thanh toán tín dụng quốc tế 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 06/09/2012 15/10/2012
15 Kế toán quản trị 3 2 4 4 Y Y 4 (Y) 12/09/2012 30/10/2012 ĐPK
16 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5 TB 5 (TB) 17/09/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 02/10/2012 11/10/2012
18 Kế toán quốc tế 6 7 KH 7 (KH) 20/09/2012
19 Lịch sử Đảng - TT HCM 4 5 TB 5 (TB) 08/09/2012
20 Marketing căn bản 5 6 TBK 6 (TBK) 23/11/2012
21 Kế toán ngân hàng 8 8 G 8 (G) 23/11/2012
22 Kiểm toán 4 5 TB 5 (TB) 18/11/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo