Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hằng
Mã sinh viên: 0547070399
Lớp: CĐĐH Kế toán 9_K5 (TMDL)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê 5 7 KH 7 (KH) 31/01/2012
2 Kế toán tài chính 9 9 XS 9 (XS) 13/01/2012
3 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 6 TBK 6 (TBK) 13/02/2012
4 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 6 7 KH 7 (KH) 13/01/2012
5 Kinh tế lượng 5 6 TBK 6 (TBK) 07/02/2012
6 Kinh tế vĩ mô 8 8 G 8 (G) 23/02/2012
7 Lịch sử kinh tế thế giới 9 9 XS 9 (XS) 16/02/2012
8 Quản trị học 7 7 KH 7 (KH) 10/02/2012
9 Tài chính - Tiền tệ 8 8 G 8 (G) 16/02/2012
10 Tiếng anh không chuyên 8 8 G 8 (G) 17/09/2012
11 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 7 8 G 8 (G) 04/09/2012
12 Kinh tế quốc tế 9 8 G 8 (G) 24/09/2012
13 Kinh tế vi mô 10 10 XS 10 (XS) 06/09/2012
14 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7 KH 7 (KH) 06/09/2012
15 Kế toán quản trị 7 7 KH 7 (KH) 12/09/2012
16 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 G 8 (G) 17/09/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 6 7 KH 7 (KH) 02/10/2012
18 Kế toán quốc tế 9 9 XS 9 (XS) 20/09/2012
19 Lịch sử Đảng - TT HCM 5 6 TBK 6 (TBK) 08/09/2012
20 Marketing căn bản 8 8 G 8 (G) 23/11/2012
21 Kế toán ngân hàng 8 9 XS 9 (XS) 23/11/2012
22 Kiểm toán 7 7 KH 7 (KH) 18/11/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo