Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phương Thắng
Mã sinh viên: 0547070540
Lớp: CĐĐH Kế toán 7_K5 (TPVT)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị học ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 14/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kinh tế lượng 0 ** 2 ** K ** ** 17/05/2012 01/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kế toán tài chính 4 5 TB 5 (TB) 29/08/2012
4 Xác suất thống kê 6 6 TBK 6 (TBK) 27/08/2012
5 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 8 7 KH 7 (KH) 16/03/2012
6 Tiếng anh không chuyên 7 7 KH 7 (KH) 15/03/2012
7 Kinh tế vi mô 4 5 TB 5 (TB) 14/03/2012
8 Kinh tế quốc tế 0 ** 2 ** K ** ** 16/05/2012 29/05/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 ** 2 ** K ** ** 11/05/2012 03/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kế toán quản trị ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2012 14/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kế toán thương mại dịch vụ ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2012 03/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 08/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kế toán quốc tế 6 6 TBK 6 (TBK) 29/08/2012
14 Marketing căn bản ** ** ** ** ** ** ** 05/10/2012 31/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kế toán ngân hàng ** 0 ** 0 ** K 0 (K) 04/10/2012 31/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kiểm toán ** ** ** ** ** ** ** 02/10/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo