Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lợi
Mã sinh viên: 0547070605
Lớp: CĐĐH Kế toán 8_K5 (TPVT)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quản trị học 5 5 TB 5 (TB) 26/07/2012
2 Kinh tế lượng 4 5 TB 5 (TB) 16/05/2012
3 Kế toán tài chính 4 5 TB 5 (TB) 29/08/2012
4 Xác suất thống kê 5 5 TB 5 (TB) 27/08/2012
5 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 05/01/2015
6 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 4 7 4 6 Y TBK 6 (TBK) 16/03/2012 06/04/2012
7 Tiếng anh không chuyên 5 6 TBK 6 (TBK) 15/03/2012
8 Kinh tế vi mô 5 6 TBK 6 (TBK) 14/03/2012
9 Kinh tế quốc tế 4 4 4 4 Y Y 4 (Y) 18/05/2012 29/05/2012
10 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7 KH 7 (KH) 11/05/2012
11 Kế toán quản trị 6 6 TBK 6 (TBK) 12/07/2012
12 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7 KH 7 (KH) 17/07/2012
13 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5 TB 5 (TB) 12/07/2012
14 Kế toán quốc tế 0 2 K 2 (K) 29/08/2012
15 Marketing căn bản 5 6 TBK 6 (TBK) 05/10/2012
16 Kế toán ngân hàng 6 6 TBK 6 (TBK) 04/10/2012
17 Kiểm toán 4 5 4 5 Y TB 5 (TB) 02/10/2012 16/10/2012
18 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 0 0 K (I) 06/01/2015
19 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) 0 0 K (I) 07/01/2015
20 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 0 0 K (I) 15/05/2014
21 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) 0 0 K (I) 21/05/2014
22 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo