Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Danh Sáng
Mã sinh viên: 0547070798
Lớp: CĐĐH Kế toán 11_K5 (CTL)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê 2 6 4 7 Y KH 7 (KH) 28/02/2012 16/03/2012
2 Kế toán tài chính 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 13/01/2012 13/03/2012
3 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 5 TB 5 (TB) 07/02/2012
4 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 6 7 KH 7 (KH) 13/01/2012
5 Kinh tế lượng 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 06/02/2012 27/03/2012
6 Kinh tế vĩ mô 4 5 TB 5 (TB) 05/03/2012
7 Lịch sử kinh tế thế giới 4 5 TB 5 (TB) 16/02/2012
8 Quản trị học 4 5 TB 5 (TB) 07/02/2012
9 Tài chính - Tiền tệ 5 6 TBK 6 (TBK) 13/02/2012
10 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 05/01/2015
11 Tiếng anh không chuyên 4 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2012
12 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 9 9 XS 9 (XS) 04/09/2012
13 Kinh tế quốc tế 4 5 TB 5 (TB) 24/09/2012
14 Kinh tế vi mô 8 8 G 8 (G) 17/09/2012
15 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2012
16 Kế toán quản trị 4 5 TB 5 (TB) 15/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7 KH 7 (KH) 20/09/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 18/09/2012
19 Kế toán quốc tế 7 8 G 8 (G) 20/09/2012
20 Lịch sử Đảng - TT HCM 6 6 TBK 6 (TBK) 08/09/2012
21 Marketing căn bản 6 7 KH 7 (KH) 16/11/2012
22 Kế toán ngân hàng 2 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 27/11/2012 07/12/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kiểm toán 3 5 TB 5 (TB) 22/11/2012
24 Kế toán ngân hàng I (I)
25 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 0 0 K (I) 06/01/2015
26 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) 0 0 K (I) 07/01/2015
27 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 0 0 K (I) 15/05/2014
28 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) 0 0 K (I) 21/05/2014
29 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo