Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0547070967
Lớp: CĐĐH Kế toán 14_K5 (CĐCĐ)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 7 KH 7 (KH) 17/05/2012
2 Xác suất thống kê 2 7 3 7 K KH 7 (KH) 30/05/2012 15/06/2012
3 Lịch sử kinh tế thế giới 5 6 TBK 6 (TBK) 29/05/2012
4 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 7 7 KH 7 (KH) 11/05/2012
5 Kinh tế vĩ mô 3 5 TB 5 (TB) 29/05/2012
6 Quản trị học 7 7 KH 7 (KH) 24/05/2012
7 Kinh tế lượng 6 6 TBK 6 (TBK) 06/06/2012
8 Tài chính - Tiền tệ 6 6 TBK 6 (TBK) 29/05/2012
9 Kế toán tài chính 4 5 TB 5 (TB) 11/05/2012
10 Tiếng anh không chuyên ** 6 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 22/12/2012 15/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán chuyên đề (phương pháp tính) ** 6 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 18/12/2012 12/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế quốc tế ** 3 ** 4 ** Y 4 (Y) 10/12/2012 02/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kinh tế vi mô 7 7 KH 7 (KH) 28/12/2012
14 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6 TBK 6 (TBK) 27/12/2012
15 Kế toán quản trị ** 5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 08/12/2012 03/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kế toán thương mại dịch vụ ** 5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 13/12/2012 05/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Phân tích hoạt động kinh tế ** 5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 15/12/2012 15/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kế toán quốc tế 3 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 20/12/2012 11/01/2013
19 Lịch sử Đảng - TT HCM 4 5 TB 5 (TB) 23/12/2012
20 Marketing căn bản 5 5 TB 5 (TB) 21/03/2013
21 Kế toán ngân hàng 6 7 KH 7 (KH) 19/03/2013
22 Kiểm toán 6 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2013
23 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 7 7 KH 7 (KH) 15/05/2014
24 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) 5 5 TB 5 (TB) 21/05/2014
25 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo