Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Thu
Mã sinh viên: 0547071063
Lớp: CĐĐH Kế toán 14_K5 (CĐCĐ)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 7 KH 7 (KH) 17/05/2012
2 Xác suất thống kê 4 5 TB 5 (TB) 30/05/2012
3 Lịch sử kinh tế thế giới 5 6 TBK 6 (TBK) 29/05/2012
4 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 5 6 TBK 6 (TBK) 11/05/2012
5 Kinh tế vĩ mô 4 6 TBK 6 (TBK) 29/05/2012
6 Quản trị học 8 8 G 8 (G) 24/05/2012
7 Kinh tế lượng 7 7 KH 7 (KH) 06/06/2012
8 Tài chính - Tiền tệ 4 5 TB 5 (TB) 29/05/2012
9 Kế toán tài chính 7 8 G 8 (G) 11/05/2012
10 Tiếng anh không chuyên 7 7 KH 7 (KH) 22/12/2012
11 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 2 2 4 4 Y Y 4 (Y) 04/01/2013 12/01/2013 ĐPK
12 Kinh tế quốc tế 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2012
13 Kinh tế vi mô 4 6 TBK 6 (TBK) 28/12/2012
14 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7 KH 7 (KH) 27/12/2012
15 Kế toán quản trị 4 5 TB 5 (TB) 08/12/2012
16 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 G 8 (G) 13/12/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 6 7 KH 7 (KH) 15/12/2012
18 Kế toán quốc tế 3 5 TB 5 (TB) 20/12/2012
19 Lịch sử Đảng - TT HCM 5 6 TBK 6 (TBK) 23/12/2012
20 Marketing căn bản 6 6 TBK 6 (TBK) 21/03/2013
21 Kế toán ngân hàng 8 8 G 8 (G) 19/03/2013
22 Kiểm toán 6 7 KH 7 (KH) 22/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo