Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ánh
Mã sinh viên: 0547071081
Lớp: CĐĐH Kế toán 1_K5 (HN1)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê 6 7 KH 7 (KH) 27/12/2011
2 Kế toán tài chính 4 5 TB 5 (TB) 01/02/2012
3 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 5 TB 5 (TB) 07/01/2012
4 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 8 8 G 8 (G) 31/12/2011
5 Kinh tế lượng 5 6 TBK 6 (TBK) 05/01/2012
6 Kinh tế vĩ mô 4 5 TB 5 (TB) 31/12/2011
7 Lịch sử kinh tế thế giới 6 7 KH 7 (KH) 31/12/2011
8 Quản trị học 4 5 TB 5 (TB) 29/12/2011
9 Tài chính - Tiền tệ 6 6 TBK 6 (TBK) 13/02/2012
10 Lịch sử Đảng - TT HCM 6 7 KH 7 (KH) 31/07/2012
11 Tiếng anh không chuyên 6 7 KH 7 (KH) 20/08/2012
12 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 23/08/2012 25/09/2012
13 Kinh tế quốc tế 6 7 KH 7 (KH) 31/07/2012
14 Kinh tế vi mô 8 8 G 8 (G) 17/08/2012
15 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 7 KH 7 (KH) 10/09/2012
16 Kế toán quản trị 6 6 TBK 6 (TBK) 23/08/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6 TBK 6 (TBK) 26/07/2012
18 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 14/08/2012
19 Kế toán quốc tế 7 8 G 8 (G) 21/08/2012
20 Marketing căn bản 6 7 KH 7 (KH) 01/11/2012
21 Kế toán ngân hàng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/11/2012
22 Kiểm toán 4 5 TB 5 (TB) 04/11/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo