Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thị Hoa
Mã sinh viên: 0547071105
Lớp: CĐĐH Kế toán 1_K5 (HN1)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê 6 7 KH 7 (KH) 27/12/2011
2 Kế toán tài chính 3 5 TB 5 (TB) 01/02/2012
3 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 8 4 8 Y G 8 (G) 07/01/2012 28/02/2012
4 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 6 7 KH 7 (KH) 31/12/2011
5 Kinh tế lượng 5 6 TBK 6 (TBK) 05/01/2012
6 Kinh tế vĩ mô 5 6 TBK 6 (TBK) 31/12/2011
7 Lịch sử kinh tế thế giới 6 7 KH 7 (KH) 31/12/2011
8 Quản trị học 5 6 TBK 6 (TBK) 29/12/2011
9 Tài chính - Tiền tệ 3 3 4 4 Y Y 4 (Y) 13/02/2012 07/03/2012
10 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 05/01/2015
11 Lịch sử Đảng - TT HCM 0 5 1 4 K Y 4 (Y) 31/07/2012 18/09/2012
12 Tiếng anh không chuyên 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 20/08/2012 17/09/2012
13 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 6 7 KH 7 (KH) 23/08/2012
14 Kinh tế quốc tế 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 31/07/2012 15/09/2012
15 Kinh tế vi mô 7 7 KH 7 (KH) 17/08/2012
16 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 7 KH 7 (KH) 10/09/2012
17 Kế toán quản trị 3 5 TB 5 (TB) 23/08/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 26/07/2012 15/09/2012
19 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5 TB 5 (TB) 14/08/2012
20 Kế toán quốc tế 5 6 TBK 6 (TBK) 21/08/2012
21 Marketing căn bản 4 5 TB 5 (TB) 01/11/2012
22 Kế toán ngân hàng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/11/2012
23 Kiểm toán 4 5 TB 5 (TB) 04/11/2012
24 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 0 0 K (I) 06/01/2015
25 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) 0 0 K (I) 07/01/2015
26 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 0 0 K (I) 15/05/2014
27 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) 0 0 K (I) 21/05/2014
28 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo