Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hà
Mã sinh viên: 0547072227
Lớp: CĐĐH Kế toán 26_K5 (KTCN)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 5 TB 5 (TB) 06/06/2012
2 Xác suất thống kê 7 8 G 8 (G) 18/06/2012
3 Lịch sử kinh tế thế giới 4 5 TB 5 (TB) 06/06/2012
4 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 8 8 G 8 (G) 09/06/2012
5 Kinh tế vĩ mô 5 6 TBK 6 (TBK) 18/06/2012
6 Quản trị học 7 7 KH 7 (KH) 11/06/2012
7 Kinh tế lượng 6 6 TBK 6 (TBK) 15/06/2012
8 Tài chính - Tiền tệ 10 9 XS 9 (XS) 13/06/2012
9 Kế toán tài chính 6 6 TBK 6 (TBK) 17/06/2012
10 Tiếng anh không chuyên 7 7 KH 7 (KH) 10/01/2013
11 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 7 7 KH 7 (KH) 02/01/2013
12 Kinh tế quốc tế 7 7 KH 7 (KH) 16/01/2013
13 Kinh tế vi mô 6 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2013
14 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8 G 8 (G) 04/01/2013
15 Kế toán quản trị 7 8 G 8 (G) 02/01/2013
16 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7 KH 7 (KH) 02/01/2013
17 Phân tích hoạt động kinh tế 6 7 KH 7 (KH) 17/01/2013
18 Kế toán quốc tế 6 7 KH 7 (KH) 17/01/2013
19 Lịch sử Đảng - TT HCM 6 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2013
20 Marketing căn bản 7 7 KH 7 (KH) 10/04/2013
21 Kế toán ngân hàng 7 8 G 8 (G) 15/04/2013
22 Kiểm toán 6 6 TBK 6 (TBK) 17/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo