| 1 | Triết học - Kinh tế chính trị -  Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 12/06/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Xác suất thống kê | 5 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 04/06/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Lịch sử kinh tế thế giới | ** | 6 | ** | 6 | ** | TBK | 6 (TBK) | 20/07/2012 | 31/08/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng | 6 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 15/06/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Kinh tế vĩ mô | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 13/06/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Quản trị học | 3 | 6 | 4 | 6 | Y | TBK | 6 (TBK) | 08/06/2012 | 12/07/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Kinh tế lượng | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 15/06/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Tài chính - Tiền tệ | 9 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 13/06/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Kế toán tài chính | 8 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 15/06/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Tiếng anh không chuyên | 0 | 9 | 3 | 9 | K | XS | 9 (XS) | 27/12/2012 | 21/02/2013 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Toán chuyên đề (phương pháp tính) | 2 | 8 | 4 | 8 | Y | G | 8 (G) | 07/01/2013 | 05/02/2013 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Kinh tế quốc tế | 8 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 30/12/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Kinh tế vi mô | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 06/01/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Thanh toán tín dụng quốc tế | 3 | 6 | 4 | 6 | Y | TBK | 6 (TBK) | 04/01/2013 | 04/03/2013 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Kế toán quản trị | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 02/01/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Kế toán thương mại dịch vụ | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 04/01/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Phân tích hoạt động kinh tế | 6 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 17/01/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Kế toán quốc tế | 8 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 13/01/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Lịch sử Đảng - TT HCM | 4 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 15/01/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Marketing căn bản | 6 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 15/04/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Kế toán ngân hàng | 9 |  | 9 |  | XS |  | 9 (XS) | 10/04/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Kiểm toán | 5 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 17/04/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) |  | 7 |  |  | I |  | (I) |  | 21/12/2013 |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |