Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quỳnh Anh
Mã sinh viên: 0547072732
Lớp: CĐĐH Kế toán 33_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 24/07/2012 26/09/2012 ĐPK
2 Lịch sử kinh tế thế giới 5 6 TBK 6 (TBK) 20/07/2012
3 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 6 6 TBK 6 (TBK) 27/07/2012
4 Kinh tế vĩ mô 4 6 TBK 6 (TBK) 17/08/2012
5 Quản trị học 6 6 TBK 6 (TBK) 23/08/2012
6 Kinh tế lượng 4 5 TB 5 (TB) 27/08/2012
7 Tài chính - Tiền tệ 5 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2012
8 Kế toán tài chính 5 6 TBK 6 (TBK) 04/09/2012
9 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 7 KH 7 (KH) 13/08/2012
10 Tài chính - Tiền tệ ** 0 ** 0 ** K 0 (K) 28/09/2012 31/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Xác suất thống kê ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Lịch sử kinh tế thế giới ** 0 ** 0 ** K 0 (K) 27/09/2012 31/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2012 04/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kinh tế vĩ mô 0 0 K (I) 27/09/2012
15 Quản trị học ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2012 31/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kế toán tài chính ** ** ** ** ** ** ** 26/09/2012 05/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học ** ** ** ** ** ** ** 01/10/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh không chuyên 7 7 KH 7 (KH) 04/04/2013
20 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 6 7 KH 7 (KH) 23/03/2013
21 Kinh tế quốc tế 6 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2013
22 Kinh tế vi mô 7 7 KH 7 (KH) 03/04/2013
23 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7 KH 7 (KH) 04/04/2013
24 Kế toán quản trị 4 5 TB 5 (TB) 28/03/2013
25 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6 TBK 6 (TBK) 30/03/2013
26 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 04/04/2013
27 Kế toán quốc tế 4 6 TBK 6 (TBK) 08/04/2013
28 Lịch sử Đảng - TT HCM 7 7 KH 7 (KH) 08/04/2013
29 Marketing căn bản 5 6 TBK 6 (TBK) 19/06/2013
30 Kế toán ngân hàng 6 7 KH 7 (KH) 13/06/2013
31 Kiểm toán 6 7 KH 7 (KH) 07/06/2013
32 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) 8 8 G 8 (G) 14/05/2014
33 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 5 5 TB 5 (TB) 14/05/2014
34 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo