Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nhung
Mã sinh viên: 0547073845
Lớp: CĐĐH Kế toán 51_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 8 8 G 8 (G) 01/10/2012
2 Kế toán tài chính 5 6 TBK 6 (TBK) 10/10/2012
3 Tài chính - Tiền tệ 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2012
4 Kinh tế lượng 3 4 4 5 Y TB 5 (TB) 12/10/2012 07/11/2012
5 Quản trị học 6 7 KH 7 (KH) 27/09/2012
6 Kinh tế vĩ mô 4 5 TB 5 (TB) 10/10/2012
7 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 8 8 G 8 (G) 08/10/2012
8 Lịch sử kinh tế thế giới 6 6 TBK 6 (TBK) 10/10/2012
9 Xác suất thống kê 4 6 TBK 6 (TBK) 04/10/2012
10 Tiếng anh không chuyên 8 8 G 8 (G) 24/04/2013
11 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 7 7 KH 7 (KH) 13/04/2013
12 Kinh tế quốc tế 5 6 TBK 6 (TBK) 15/04/2013
13 Kinh tế vi mô 6 7 KH 7 (KH) 24/04/2013
14 Thanh toán tín dụng quốc tế 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 24/04/2013 08/05/2013
15 Kế toán quản trị 6 7 KH 7 (KH) 18/04/2013
16 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6 TBK 6 (TBK) 20/04/2013
17 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 G 8 (G) 23/04/2013
18 Kế toán quốc tế 8 9 XS 9 (XS) 25/04/2013
19 Lịch sử Đảng - TT HCM 8 8 G 8 (G) 27/04/2013
20 Marketing căn bản 7 8 G 8 (G) 15/07/2013
21 Kế toán ngân hàng 7 7 KH 7 (KH) 05/07/2013
22 Kiểm toán 4 5 TB 5 (TB) 28/06/2013
23 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014
24 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 9 9 XS 9 (XS) 14/05/2014
25 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo