Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thu Huyền
Mã sinh viên: 0547073970
Lớp: CĐĐH Kế toán 35_K5 (CDTPVT)
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 6 TBK 6 (TBK) 16/03/2012
2 Lịch sử Đảng - TT HCM 7 8 G 8 (G) 22/03/2012
3 Xác suất thống kê 5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2012
4 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 9 8 G 8 (G) 14/05/2012
5 Kế toán tài chính 3 5 TB 5 (TB) 14/05/2012
6 Kinh tế vĩ mô 6 7 KH 7 (KH) 11/05/2012
7 Lịch sử kinh tế thế giới 7 7 KH 7 (KH) 20/07/2012
8 Quản trị học 6 7 KH 7 (KH) 23/01/2013
9 Kinh tế lượng 2 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 21/11/2012 29/11/2012
10 Tài chính - Tiền tệ 9 9 XS 9 (XS) 20/07/2012
11 Kế toán quốc tế 7 8 G 8 (G) 27/07/2012
12 Tiếng anh không chuyên 9 8 G 8 (G) 04/10/2012
13 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 8 6 TBK 6 (TBK) 03/10/2012
14 Kinh tế quốc tế 4 5 TB 5 (TB) 20/11/2012
15 Kinh tế vi mô 9 8 G 8 (G) 05/10/2012
16 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7 KH 7 (KH) 23/11/2012
17 Kế toán quản trị 5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2013
18 Kế toán thương mại dịch vụ 6 7 KH 7 (KH) 22/01/2013
19 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 G 8 (G) 23/01/2013
20 Kiểm toán I (I)
21 Marketing căn bản 5 6 TBK 6 (TBK) 24/04/2013
22 Kế toán ngân hàng 7 7 KH 7 (KH) 02/05/2013
23 Kiểm toán 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 24/04/2013 15/05/2013
24 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) ** ** ** (I) 14/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) ** ** ** (I) 14/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
27 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 6 6 TBK 6 (TBK) 15/05/2014
28 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2014
29 Thi tốt nghiệp chính trị 8 8 G 8 (G) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo