Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Công Hảo
Mã sinh viên: 0547074071
Lớp: CÐ ÐH KT47_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 7 KH 7 (KH) 03/05/2012
2 Xác suất thống kê 5 6 TBK 6 (TBK) 02/05/2012
3 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 6 7 KH 7 (KH) 03/05/2012
4 Lịch sử kinh tế thế giới 8 8 G 8 (G) 29/04/2012
5 Quản trị học 5 6 TBK 6 (TBK) 10/08/2012
6 Kinh tế vĩ mô 6 6 TBK 6 (TBK) 08/08/2012
7 Kinh tế lượng 2 6 4 7 Y KH 7 (KH) 09/08/2012 22/08/2012
8 Tài chính - Tiền tệ 9 8 G 8 (G) 08/08/2012
9 Kế toán tài chính 2 2 4 4 Y Y 4 (Y) 30/11/2012 27/12/2012 ĐPK
10 Tiếng anh không chuyên 7 8 G 8 (G) 30/11/2012
11 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 6 7 KH 7 (KH) 27/11/2012
12 Kinh tế quốc tế 6 7 KH 7 (KH) 29/01/2013
13 Kinh tế vi mô 8 8 G 8 (G) 23/02/2013
14 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8 G 8 (G) 01/03/2013
15 Kế toán quản trị 6 7 KH 7 (KH) 30/01/2013
16 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6 TBK 6 (TBK) 09/04/2013
17 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 10/04/2013
18 Kế toán quốc tế 7 7 KH 7 (KH) 11/04/2013
19 Lịch sử Đảng - TT HCM 7 7 KH 7 (KH) 30/11/2012
20 Marketing căn bản 6 7 KH 7 (KH) 11/06/2013
21 Kế toán ngân hàng 9 8 G 8 (G) 12/06/2013
22 Kiểm toán 4 5 TB 5 (TB) 11/06/2013
23 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014
24 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 5 5 TB 5 (TB) 14/05/2014
25 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo