1
|
Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
03/05/2012
|
|
|
2
|
Xác suất thống kê
|
1
|
4
|
3
|
5
|
K
|
TB
|
5 (TB)
|
02/05/2012
|
14/05/2012
|
|
3
|
Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
03/05/2012
|
|
|
4
|
Lịch sử kinh tế thế giới
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
29/04/2012
|
|
|
5
|
Quản trị học
|
3
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
10/08/2012
|
|
|
6
|
Kinh tế vĩ mô
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
08/08/2012
|
|
|
7
|
Kinh tế lượng
|
3
|
2
|
4
|
4
|
Y
|
Y
|
4 (Y)
|
10/08/2012
|
22/08/2012
|
|
8
|
Tài chính - Tiền tệ
|
10
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
08/08/2012
|
|
|
9
|
Kế toán tài chính
|
2
|
2
|
3
|
3
|
K
|
K
|
3 (K)
|
30/11/2012
|
11/12/2012
|
|
10
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
05/01/2015
|
|
|
11
|
Tiếng anh không chuyên
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
30/11/2012
|
|
|
12
|
Toán chuyên đề (phương pháp tính)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
27/11/2012
|
|
|
13
|
Kinh tế quốc tế
|
3
|
6
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
29/01/2013
|
10/04/2013
|
ĐPK
|
14
|
Kinh tế vi mô
|
9
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
23/02/2013
|
|
|
15
|
Thanh toán tín dụng quốc tế
|
8
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
01/03/2013
|
|
|
16
|
Kế toán quản trị
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
30/01/2013
|
|
|
17
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
09/04/2013
|
|
|
18
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
10/04/2013
|
|
|
19
|
Kế toán quốc tế
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
11/04/2013
|
|
|
20
|
Lịch sử Đảng - TT HCM
|
3
|
5
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
30/11/2012
|
18/12/2012
|
|
21
|
Marketing căn bản
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
11/06/2013
|
|
|
22
|
Kế toán ngân hàng
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
12/06/2013
|
|
|
23
|
Kiểm toán
|
0
|
4
|
2
|
5
|
K
|
TB
|
5 (TB)
|
11/06/2013
|
26/06/2013
|
|
24
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
14/05/2014
|
|
|
25
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
14/05/2014
|
|
|
26
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
14/05/2014
|
|
|
27
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT)
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
06/01/2015
|
|
|
28
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
07/01/2015
|
|
|
29
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
15/05/2014
|
|
|
30
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
21/05/2014
|
|
|
31
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
14/05/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|