Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Xuân Trung
Mã sinh viên: 0547074357
Lớp: CĐĐH Kế toán 51_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 3 4 4 Y Y 4 (Y) 01/10/2012 02/11/2012
2 Kế toán tài chính 6 6 TBK 6 (TBK) 10/10/2012
3 Tài chính - Tiền tệ 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 29/10/2012 04/03/2013
4 Kinh tế lượng 3 2 4 4 Y Y 4 (Y) 12/10/2012 07/11/2012
5 Quản trị học 5 6 TBK 6 (TBK) 27/09/2012
6 Kinh tế vĩ mô 0 0 2 2 K K 2 (K) 10/10/2012 04/03/2013
7 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 4 5 TB 5 (TB) 08/10/2012
8 Lịch sử kinh tế thế giới 0 4 1 4 K Y 4 (Y) 10/10/2012 04/03/2013
9 Xác suất thống kê 3 5 TB 5 (TB) 04/10/2012
10 Tiếng anh không chuyên 1 8 2 7 K KH 7 (KH) 24/04/2013 23/05/2013
11 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 6 6 TBK 6 (TBK) 13/04/2013
12 Kinh tế quốc tế 3 ** 2 ** K ** 2 (K) 15/04/2013 13/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kinh tế vi mô 4 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 24/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Thanh toán tín dụng quốc tế 4 5 TB 5 (TB) 24/04/2013
15 Kế toán quản trị 4 5 TB 5 (TB) 18/04/2013
16 Kế toán thương mại dịch vụ 6 7 KH 7 (KH) 20/04/2013
17 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 G 8 (G) 23/04/2013
18 Kế toán quốc tế 8 8 G 8 (G) 25/04/2013
19 Lịch sử Đảng - TT HCM 7 7 KH 7 (KH) 27/04/2013
20 Marketing căn bản 4 6 TBK 6 (TBK) 15/07/2013
21 Kế toán ngân hàng ** 5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 05/07/2013 29/07/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kiểm toán 4 6 TBK 6 (TBK) 28/06/2013
23 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) 0 0 K (I) 14/05/2014
24 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 0 0 K (I) 14/05/2014
25 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
26 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 10/10/2014
27 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 5 5 TB 5 (TB) 23/10/2014
28 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) 5 5 TB 5 (TB) 21/10/2014
29 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 0 0 K (I) 15/05/2014
30 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) 0 0 K (I) 21/05/2014
31 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo