Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hải
Mã sinh viên: 0547090011
Lớp: CĐĐH QTKD 1_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 6 TBK 6 (TBK) 06/06/2012
2 Xác suất thống kê 0 ** 2 ** K ** ** 13/06/2012 18/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kinh tế lượng 5 5 TB 5 (TB) 15/06/2012
4 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 09/06/2012 14/08/2012
5 Quản trị học 7 7 KH 7 (KH) 08/06/2012
6 Giao tiếp kinh doanh 7 7 KH 7 (KH) 24/06/2012
7 Marketing 6 7 KH 7 (KH) 06/06/2012
8 Thuế 7 8 G 8 (G) 20/07/2012
9 Quản trị văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 29/06/2012
10 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 8 G 8 (G) 21/06/2012
11 Kinh tế bảo hiểm 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 15/06/2012 08/08/2012
12 Tiếng anh không chuyên 0 ** 1 ** K ** ** 27/12/2012 15/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 0 ** 1 ** K ** ** 20/12/2012 14/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 ** 3 ** K ** ** 22/12/2012 04/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Quản trị chất lượng 0 ** 2 ** K ** ** 27/12/2012 17/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Dịch vụ khách hàng 0 ** 2 ** K ** ** 27/12/2012 17/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Quản lý sản xuất 0 ** 1 ** K ** ** 29/12/2012 22/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Lịch sử Đảng - TT HCM 0 ** 3 ** K ** ** 13/12/2012 20/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kế hoạch kinh doanh 0 ** 2 ** K ** ** 01/01/2013 20/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phân tích hoạt động SXKD ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2013 23/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đề án kinh tế và quản lý doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 01/04/2013 06/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tin quản trị 0 0 K (I) 17/04/2013
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 0 K (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo