Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Huệ
Mã sinh viên: 0547090032
Lớp: CĐĐH QTKD 1_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 6 7 KH 7 (KH) 06/06/2012
2 Xác suất thống kê 7 7 KH 7 (KH) 13/06/2012
3 Kinh tế lượng 6 6 TBK 6 (TBK) 15/06/2012
4 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 7 8 G 8 (G) 09/06/2012
5 Quản trị học 6 7 KH 7 (KH) 08/06/2012
6 Giao tiếp kinh doanh 7 8 G 8 (G) 24/06/2012
7 Marketing 8 8 G 8 (G) 06/06/2012
8 Thuế 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 20/07/2012 27/08/2012
9 Quản trị văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 29/06/2012
10 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9 9 XS 9 (XS) 21/06/2012
11 Kinh tế bảo hiểm 7 7 KH 7 (KH) 15/06/2012
12 Tiếng anh không chuyên 9 8 G 8 (G) 27/12/2012
13 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 7 7 KH 7 (KH) 20/12/2012
14 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7 KH 7 (KH) 22/12/2012
15 Quản trị chất lượng 9 8 G 8 (G) 27/12/2012
16 Dịch vụ khách hàng 7 7 KH 7 (KH) 27/12/2012
17 Quản lý sản xuất 4 6 4 5 Y TB 5 (TB) 29/12/2012 22/01/2013
18 Lịch sử Đảng - TT HCM 7 7 KH 7 (KH) 13/12/2012
19 Kế hoạch kinh doanh 7 7 KH 7 (KH) 01/01/2013
20 Phân tích hoạt động SXKD 7 7 KH 7 (KH) 29/03/2013
21 Đề án kinh tế và quản lý doanh nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 01/04/2013
22 Tin quản trị 8 7 KH 7 (KH) 17/04/2013
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 G 8 (G)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo