Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Phát
Mã sinh viên: 0547090186
Lớp: CĐĐH QTKD 4_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê 3 3 4 4 Y Y 4 (Y) 21/08/2012 25/09/2012
2 Kinh tế lượng 5 5 TB 5 (TB) 19/09/2012
3 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 7 8 G 8 (G) 12/09/2012
4 Quản trị học 4 5 TB 5 (TB) 24/08/2012
5 Giao tiếp kinh doanh 5 6 TBK 6 (TBK) 13/09/2012
6 Marketing 7 7 KH 7 (KH) 06/09/2012
7 Thuế 5 5 TB 5 (TB) 06/09/2012
8 Quản trị văn phòng 4 5 TB 5 (TB) 04/09/2012
9 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 8 G 8 (G) 12/09/2012
10 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 5 TB 5 (TB) 04/09/2012
11 Kinh tế bảo hiểm 3 4 4 5 Y TB 5 (TB) 13/09/2012 16/04/2013
12 Tiếng anh không chuyên 8 7 KH 7 (KH) 04/03/2013
13 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 2 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 05/02/2013 19/03/2013
14 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7 KH 7 (KH) 06/02/2013
15 Quản trị chất lượng 7 7 KH 7 (KH) 25/02/2013
16 Dịch vụ khách hàng 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2013
17 Quản lý sản xuất 2 6 4 7 Y KH 7 (KH) 07/03/2013 02/04/2013
18 Lịch sử Đảng - TT HCM 5 6 TBK 6 (TBK) 09/03/2013
19 Kế hoạch kinh doanh 7 7 KH 7 (KH) 27/02/2013
20 Phân tích hoạt động SXKD 2 4 3 4 K Y 4 (Y) 24/05/2013 07/06/2013
21 Đề án kinh tế và quản lý doanh nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 19/05/2013
22 Tin quản trị 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 13/06/2013 18/06/2013
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 G 8 (G)
24 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (QTKD) 0 0 K (I) 14/05/2014
25 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (QTKD) 0 0 K (I) 14/05/2014
26 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
27 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (QTKD) 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014
28 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (QTKD) 7 7 KH 7 (KH) 20/05/2014
29 Thi tốt nghiệp chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo