Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hảo
Mã sinh viên: 0547090187
Lớp: CĐĐH QTKD 4_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê 7 7 KH 7 (KH) 21/08/2012
2 Kinh tế lượng 5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2012
3 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 4 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2012
4 Quản trị học 6 6 TBK 6 (TBK) 24/08/2012
5 Giao tiếp kinh doanh 6 7 KH 7 (KH) 13/09/2012
6 Marketing 5 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2012
7 Thuế 6 7 KH 7 (KH) 06/09/2012
8 Quản trị văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 04/09/2012
9 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 12/09/2012
10 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 7 KH 7 (KH) 04/09/2012
11 Kinh tế bảo hiểm 4 5 TB 5 (TB) 13/09/2012
12 Tiếng anh không chuyên 8 8 G 8 (G) 04/03/2013
13 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 7 7 KH 7 (KH) 05/02/2013
14 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 8 8 G 8 (G) 06/02/2013
15 Quản trị chất lượng 8 8 G 8 (G) 25/02/2013
16 Dịch vụ khách hàng 6 7 KH 7 (KH) 22/02/2013
17 Quản lý sản xuất 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 07/03/2013 02/04/2013
18 Lịch sử Đảng - TT HCM 8 8 G 8 (G) 09/03/2013
19 Kế hoạch kinh doanh 6 6 TBK 6 (TBK) 27/02/2013
20 Phân tích hoạt động SXKD 4 5 TB 5 (TB) 24/05/2013
21 Đề án kinh tế và quản lý doanh nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 19/05/2013
22 Tin quản trị 6 7 KH 7 (KH) 09/06/2013
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 XS 9 (XS)
24 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (QTKD) 8 8 G 8 (G) 14/05/2014
25 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (QTKD) 5 5 TB 5 (TB) 14/05/2014
26 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo