1
|
Xác suất thống kê
|
2
|
3
|
3
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
21/08/2012
|
25/09/2012
|
|
2
|
Kinh tế lượng
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
19/09/2012
|
|
|
3
|
Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
12/09/2012
|
|
|
4
|
Quản trị học
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
24/08/2012
|
|
|
5
|
Giao tiếp kinh doanh
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
13/09/2012
|
|
|
6
|
Marketing
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
06/09/2012
|
|
|
7
|
Thuế
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
06/09/2012
|
|
|
8
|
Quản trị văn phòng
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
04/09/2012
|
|
|
9
|
Dự toán ngân sách doanh nghiệp
|
7
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
12/09/2012
|
|
|
10
|
Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
0
|
4
|
2
|
5
|
K
|
TB
|
5 (TB)
|
04/09/2012
|
04/10/2012
|
|
11
|
Kinh tế bảo hiểm
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
13/09/2012
|
|
|
12
|
Tiếng anh không chuyên
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
04/03/2013
|
|
|
13
|
Toán chuyên đề (phương pháp tính)
|
**
|
6
|
**
|
6
|
**
|
TBK
|
6 (TBK)
|
05/02/2013
|
19/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Quản trị doanh nghiệp (QTKD)
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
06/02/2013
|
|
|
15
|
Quản trị chất lượng
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
25/02/2013
|
|
|
16
|
Dịch vụ khách hàng
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
22/02/2013
|
|
|
17
|
Quản lý sản xuất
|
3
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
07/03/2013
|
|
|
18
|
Lịch sử Đảng - TT HCM
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
09/03/2013
|
|
|
19
|
Kế hoạch kinh doanh
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
27/02/2013
|
|
|
20
|
Phân tích hoạt động SXKD
|
2
|
3
|
4
|
4
|
Y
|
Y
|
4 (Y)
|
24/05/2013
|
21/06/2013
|
ĐPK
|
21
|
Đề án kinh tế và quản lý doanh nghiệp
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
19/05/2013
|
|
|
22
|
Tin quản trị
|
4
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
09/06/2013
|
|
|
23
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
|
|
|
24
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (QTKD)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
14/05/2014
|
|
|
25
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (QTKD)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
14/05/2014
|
|
|
26
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
14/05/2014
|
|
|
27
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (QTKD)
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
14/05/2014
|
|
|
28
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (QTKD)
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
20/05/2014
|
|
|
29
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
14/05/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|