Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Viết Cường
Mã sinh viên: 0547140038
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2012
2 Tiếng anh không chuyên 4 5 TB 5 (TB) 09/05/2012
3 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 9 9 XS 9 (XS) 01/06/2012
4 Vật lý 6 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2012
5 Hóa học đại cương 7 KH 7 (KH)
6 Dụng cụ đo 0 7 3 8 K G 8 (G) 27/05/2012 20/06/2012
7 Kỹ thuật xúc tác 7 7 KH 7 (KH) 06/06/2012
8 Các phương pháp phân tích công cụ - 2 6 7 KH 7 (KH) 23/05/2012
9 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học - 2 5 6 TBK 6 (TBK) 24/05/2012
10 Xác suất thống kê 9 9 XS 9 (XS) 06/11/2012
11 Hóa lý 2 6 6 TBK 6 (TBK) 31/10/2012
12 Hóa học xanh 8 8 G 8 (G) 12/11/2012
13 Kỹ thuật phản ứng 7 7 KH 7 (KH) 03/11/2012
14 Cơ chế phản ứng hóa hữu cơ 5 6 TBK 6 (TBK) 06/11/2012
15 Thí nghiệm quá trình thiết bị 8.5 G 8.5 (G)
16 Lịch sử Đảng - TT HCM 7 7 KH 7 (KH) 10/11/2012
17 Đồ án môn học quá trình thiết bị 9 9 XS 9 (XS) 06/05/2013
18 Gia công chất dẻo 6 7 KH 7 (KH) 10/04/2013
19 Công nghệ mạ điện 8 8 G 8 (G) 11/04/2013
20 Phân khoáng 7 8 G 8 (G) 13/04/2013
21 Phân tích công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 18/04/2013
22 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Hóa) I (I)
23 Tổng hợp hữu cơ 9 9 XS 9 (XS) 06/04/2013
24 Công nghệ SX vật liệu silicat - 2 7 7 KH 7 (KH) 11/04/2013
25 Thực tập tốt nghiệp (Hóa) 9 9 XS 9 (XS) 16/05/2013
26 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Hóa) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo