Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quý Dương
Mã sinh viên: 0547140430
Lớp: CĐ ĐH Hoá 5_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 7 KH 7 (KH) 19/04/2012
2 Lịch sử Đảng - TT HCM 5 6 TBK 6 (TBK) 24/04/2012
3 Tiếng anh không chuyên 6 7 KH 7 (KH) 20/04/2012
4 Vật lý 6 7 KH 7 (KH) 01/06/2012
5 Toán cao cấp 3 8 8 G 8 (G) 07/06/2012
6 Hóa học đại cương 7 KH 7 (KH)
7 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học - 2 5 6 TBK 6 (TBK) 05/06/2012
8 Dụng cụ đo 8 8 G 8 (G) 26/07/2012
9 Kỹ thuật xúc tác 8 8 G 8 (G) 26/07/2012
10 Các phương pháp phân tích công cụ - 2 7 7 KH 7 (KH) 26/07/2012
11 Xác suất thống kê 7 7 KH 7 (KH) 18/10/2012
12 Hóa lý 2 7 7 KH 7 (KH) 16/10/2012
13 Hóa học xanh 8 8 G 8 (G) 18/10/2012
14 Kỹ thuật phản ứng 6 7 KH 7 (KH) 29/11/2012
15 Cơ chế phản ứng hóa hữu cơ 6 7 KH 7 (KH) 28/11/2012
16 Thí nghiệm quá trình thiết bị 9 XS 9 (XS)
17 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 8 G 8 (G) 16/05/2013
18 Gia công chất dẻo 8 8 G 8 (G) 30/11/2012
19 Công nghệ mạ điện 7 8 G 8 (G) 17/05/2013
20 Phân khoáng 7 8 G 8 (G) 15/05/2013
21 Phân tích công nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 15/05/2013
22 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Hóa) 8 8 G 8 (G) 14/05/2014
23 Tổng hợp hữu cơ 7 8 G 8 (G) 29/01/2013
24 Thi tốt nghiệp chính trị 8 8 G 8 (G) 14/05/2014
25 Công nghệ SX vật liệu silicat - 2 9 9 XS 9 (XS) 16/05/2013
26 Thực tập tốt nghiệp (Hóa) 9 9 XS 9 (XS) 05/06/2013
27 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Hóa) 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo