Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc Hằng
Mã sinh viên: 0547140438
Lớp: CÐ ÐH Hóa 4_K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học ** ** ** ** ** ** ** 24/04/2012 24/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán chuyên đề (phương pháp tính) ** ** ** ** ** ** ** 24/04/2012 13/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 24/04/2012 13/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tiếng anh không chuyên ** ** ** ** ** ** ** 03/05/2012 24/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Hóa học đại cương 0 K (I)
6 Dụng cụ đo ** ** ** ** ** ** ** 30/06/2012 08/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kỹ thuật xúc tác ** ** ** ** ** ** ** 26/07/2012 03/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Quá trình và thiết bị trong công nghệ hoá học - 2 ** ** ** ** ** ** ** 03/07/2012 03/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Các phương pháp phân tích công cụ - 2 ** ** ** ** ** ** ** 02/07/2012 03/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Xác suất thống kê ** ** ** ** ** ** ** 18/10/2012 30/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 17/10/2012 31/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hóa học xanh ** ** ** ** ** ** ** 18/10/2012 31/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ thuật phản ứng ** ** ** ** ** ** ** 11/12/2012 21/12/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Cơ chế phản ứng hóa hữu cơ ** ** ** ** ** ** ** 11/12/2012 04/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thí nghiệm quá trình thiết bị 0 K (I)
16 Lịch sử Đảng - TT HCM ** ** ** ** ** ** ** 17/10/2012 29/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 0 K (I) 26/04/2013
18 Gia công chất dẻo ** 0 ** 0 ** K 0 (K) 22/03/2013 19/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Công nghệ mạ điện ** 0 ** 0 ** K 0 (K) 21/03/2013 19/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phân khoáng ** 0 ** 0 ** K 0 (K) 21/05/2013 19/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Phân tích công nghiệp ** 0 ** 1 ** K 1 (K) 22/05/2013 19/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Hóa) 0 0 K (I) 14/05/2014
23 Tổng hợp hữu cơ 0 0 0 0 K K 0 (K) 19/03/2013 19/06/2013
24 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
25 Công nghệ SX vật liệu silicat - 2 ** 0 ** 0 ** K 0 (K) 23/05/2013 19/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực tập tốt nghiệp (Hóa) 0 0 K (I) 12/06/2013
27 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Hóa) 0 0 K (I) 14/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo