| 1 | Cơ lý thuyết |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Hàn cơ bản |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Điện kỹ thuật |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Giáo dục quốc phòng |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Giáo dục thể chất 1 |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Chính trị |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Ngoại ngữ 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Vật liệu cơ khí |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Cơ lý thuyết |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Hàn cơ bản |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Nguội cơ bản |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Vẽ kỹ thuật |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Thi tốt nghiệp chính trị | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 03/08/2018 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (CGKL) | 7.5 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 02/08/2018 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thi tốt nghiệp thực hành nghề (CGKL) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thi tốt nghiệp chính trị | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 19/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (CGKL) | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) | 21/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Thi tốt nghiệp thực hành nghề (CGKL) | 0 |  |  |  | I |  | (I) | 03/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |