1
|
Tin học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Giáo dục quốc phòng
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Giáo dục thể chất 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Pháp luật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Ngoại ngữ 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Cơ kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Dung sai lắp ghép và đo lường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Vật liệu cơ khí
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Vẽ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Nguội cơ bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động (Hàn)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề hàn (TTCK)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Thi tốt nghiệp thực hành nghề (Hàn)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
29/09/2015
|
|
|
17
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề hàn (TTCK)
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
30/09/2015
|
|
|
18
|
Thi tốt nghiệp thực hành nghề (Hàn)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|