Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hữu Quyết
Mã sinh viên: 0641010004
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học ** ** ** (I) 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin học văn phòng ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 15/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Vật lý 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 24/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vật liệu học 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 15/03/2012 06/04/2012
9 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5.1 D 5.1 (D) 01/03/2012
10 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.2 D 4.2 (D) 06/03/2012
11 Toán ứng dụng 1 6 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2012
12 Vật lý 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 06/04/2012
13 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
14 Nguyên lý máy 0 ** 2.7 ** F ** ** 28/08/2012 09/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Sức bền vật liệu 0 ** 2.2 ** F ** ** 06/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực tập cắt gọt 0 1.5 F 1.5 (F)
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 1.3 ** F ** ** 24/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hóa học 1 0 1.2 F 1.2 (F)
19 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 18/09/2012
20 Tiếng anh 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Toán ứng dụng 2 I (I)
22 Hóa học 1 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 20/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Sức bền vật liệu ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 13/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý máy 0 ** 2.8 ** F ** ** 27/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
26 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
27 Nguyên lý cắt I (I)
28 Thực tập cắt gọt (CK) 0 F (I)
29 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
30 Tiếng anh 3 I (I)
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
32 Chi tiết máy 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/01/2014 22/02/2014
33 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 17/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thiết kế xưởng ** ** ** ** ** ** ** 29/09/2014 15/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 Máy cắt ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2014 04/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đồ gá I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Thủy lực đại cương I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo