1
|
Vật liệu học
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/03/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Cơ lý thuyết
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/03/2013
|
04/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Hình họa (Cơ khí)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
19/03/2013
|
04/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
16/03/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Tin học văn phòng
|
**
|
6
|
**
|
6.5
|
**
|
C
|
6.5 (C)
|
15/03/2013
|
05/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Vật lý 1
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/03/2013
|
04/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Tiếng anh 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/03/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Vật liệu học
|
2
|
3
|
3.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
15/03/2012
|
06/04/2012
|
|
9
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
01/03/2012
|
|
|
10
|
Hình họa (Cơ khí) - CLC
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
06/03/2012
|
|
|
11
|
Toán ứng dụng 1
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
02/03/2012
|
|
|
12
|
Vật lý 1
|
0
|
2
|
2.3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
|
06/04/2012
|
|
13
|
Tiếng anh 1
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
19/03/2012
|
|
|
14
|
Nguyên lý máy
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/08/2012
|
09/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
06/09/2012
|
05/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Thực tập cắt gọt
|
0
|
|
1.5
|
|
F
|
|
1.5 (F)
|
|
|
|
17
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
0
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
24/09/2012
|
11/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Hóa học 1
|
0
|
|
1.2
|
|
F
|
|
1.2 (F)
|
|
|
|
19
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
18/09/2012
|
|
|
20
|
Tiếng anh 2
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/09/2012
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Hóa học 1
|
4
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
2.7 (F)
|
20/09/2013
|
16/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
3
|
**
|
4.5
|
**
|
D
|
4.5 (D)
|
13/09/2013
|
11/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Nguyên lý máy
|
0
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/09/2013
|
16/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
20/09/2013
|
|
|
26
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Nguyên lý cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Thực tập cắt gọt (CK)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Chi tiết máy
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
18/01/2014
|
22/02/2014
|
|
33
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
3.5
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
2.3 (F)
|
17/02/2014
|
05/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Thiết kế xưởng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
29/09/2014
|
15/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Máy cắt
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/09/2014
|
04/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Đồ gá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Thủy lực đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|