Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Hữu Trường
Mã sinh viên: 0641010015
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
5 Vật lý 1 8 8.5 A 8.5 (A) 05/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.7 B 7.7 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 11/10/2012
11 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 18/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
14 Dao động kỹ thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2015
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 0 2.5 1.2 F F 2.5 (F) 16/01/2013 01/02/2013
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
17 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 17/01/2013
18 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
19 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
20 Chi tiết máy 7 7.6 B 7.6 (B) 08/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.5 D 4.5 (D) 28/01/2013 ĐPK
22 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 29/01/2013 25/02/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/08/2013 28/09/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 22/08/2013 22/09/2013
25 Nguyên lý cắt 8 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2013
26 CADD 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 16/09/2013 08/10/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/09/2013 03/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 23/06/2014 15/08/2014
30 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
31 Đồ gá 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 26/12/2013 24/01/2014
32 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
34 Vật lý 2 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 19/01/2014 27/01/2014
35 Máy cắt 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 03/01/2014 25/01/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2014
38 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/06/2014 08/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2015
40 Công nghệ CNC 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
41 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2014
42 CIM/ FMS 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/12/2014 29/01/2015
43 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 4 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2015
45 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
46 Công nghệ CAD/ CAM 2 5.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/01/2015 02/02/2015
47 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
48 PLC 8 8.3 B 8.3 (B) 22/05/2015
49 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
50 Thực tập CNC nâng cao 7 B 7 (B)
51 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
53 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
54 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2014
55 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 30/08/2014 30/09/2014
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 06/03/2014
57 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/03/2013 29/03/2013
59 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2013
60 Vật liệu học 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
61 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 24/08/2013
62 Vật lý 2 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 29/08/2014 25/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo