Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Như Nguyên
Mã sinh viên: 0641010031
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 9 8.4 B 8.4 (B) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
5 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 06/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.8 B 7.8 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.6 C 5.6 (C) 24/09/2012
11 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 18/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
16 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2013
17 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/01/2013 01/02/2013
18 Chi tiết máy 5 6.1 C 6.1 (C) 08/01/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/01/2013 05/02/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/08/2013 28/09/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.2 C 6.2 (C) 22/08/2013
25 Nguyên lý cắt ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 07/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 CADD 6 6 C 6 (C) 16/09/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 09/09/2013 03/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
30 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
31 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
32 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 26/12/2013
33 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 6.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2014 17/02/2014
35 Vật lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2014
36 Máy cắt 1.5 7 3.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/01/2014 25/01/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/01/2014 17/02/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2014
39 Công nghệ CNC 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 07/07/2014 14/08/2014
40 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2014
41 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2014
42 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2014
43 CIM/ FMS 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
44 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
46 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
47 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2015
48 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
50 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
51 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
52 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2014
53 Vật liệu học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo