Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Đức
Mã sinh viên: 0641010044
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4.1 D 4.1 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2012
5 Vật lý 1 10 9.7 A 9.7 (A) 05/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 06/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 5.7 C 5.7 (C)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
11 Hóa học 1 7 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 ** 0.5 ** F ** ** 18/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 02/02/2013
16 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2013 ĐPK
17 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 06/01/2013
18 Chi tiết máy 5 5.6 C 5.6 (C) 08/01/2013
19 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2013 ĐPK
20 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 2 4.2 D 4.2 (D) 29/01/2013
22 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 31/08/2013 28/09/2013
23 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
24 Nguyên lý cắt 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/09/2013 01/10/2013
25 CADD 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 16/09/2013 08/10/2013
26 Quy hoạch tuyến tính 0 4 0 2.7 F F 2.7 (F) 09/09/2013 03/10/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
30 Đồ gá 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 26/12/2013 24/01/2014
31 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 04/01/2014 24/01/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
33 Vật lý 2 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 19/01/2014 27/01/2014
34 Máy cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/01/2014 25/01/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6 C 6 (C) 17/01/2014
36 Đồ gá ** ** ** ** 20/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
38 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
40 Công nghệ CNC 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
41 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2014
42 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 25/06/2014
43 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 29/06/2014 08/08/2014
44 CIM/ FMS 7 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
45 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
46 Tự động hóa quá trình sản xuất 4 5 D 5 (D) 15/01/2015
47 Đồ án công nghệ CTM 7.5 B 7.5 (B)
48 Công nghệ CAD/ CAM 3 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2015
49 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
50 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
51 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
52 PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 22/05/2015
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 3.5 5.2 D 5.2 (D) 20/05/2015
54 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
55 Quy hoạch tuyến tính 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2015 19/02/2015
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 11/02/2015 09/03/2015
57 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
58 Tiếng anh 4 0 ** 2.4 ** F ** ** 02/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Toán ứng dụng 2 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/03/2013 22/03/2013
60 Sức bền vật liệu 5 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2013
61 Đồ gá 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2015
62 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015
63 Tiếng anh 4 6 5.6 C 5.6 (C) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo