Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Công Quý
Mã sinh viên: 0641010046
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 9 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2012
5 Vật lý 1 6 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2012
6 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.2 B 7.2 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8.1 B 8.1 (B) 24/09/2012
11 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 4.2 D 4.2 (D) 18/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 30/01/2013 ĐPK
17 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 08/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/08/2013 22/09/2013
25 Nguyên lý cắt 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 07/09/2013 01/10/2013
26 CADD 6 7 B 7 (B) 16/09/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 6 6.9 C 6.9 (C) 09/09/2013
28 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2013 ĐPK
30 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
31 Đồ gá 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 26/12/2013 24/01/2014
32 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
33 Vật lý 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2014
34 Máy cắt 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.4 D 4.4 (D) 17/01/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
37 Công nghệ CNC 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/07/2014 14/08/2014
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.7 B 7.7 (B) 05/07/2014
39 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2014
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 29/06/2014 08/08/2014
41 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 CIM/ FMS 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2014
43 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
44 Đồ án công nghệ CTM 8.5 A 8.5 (A)
45 Tự động hóa quá trình sản xuất I (I)
46 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
47 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
49 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2015
50 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 28/08/2014 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
52 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo