Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Long
Mã sinh viên: 0641010070
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 8 8 B 8 (B) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
5 Vật lý 1 10 9.7 A 9.7 (A) 05/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.7 B 7.7 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
11 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2013
17 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 8 7.9 B 7.9 (B) 08/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 17/01/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 9 3 9 F A 9 (A) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/08/2013 28/09/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 22/08/2013 22/09/2013
25 Nguyên lý cắt 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 07/09/2013 01/10/2013
26 CADD 6 6 C 6 (C) 16/09/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 09/09/2013 03/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
30 Tiếng anh 5 6 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
31 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2013
32 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
34 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2014
35 Máy cắt 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2014
36 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
38 Công nghệ CNC 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7 B 7 (B) 05/07/2014
40 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2014
41 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2014
42 CIM/ FMS 6.5 7 B 7 (B) 24/12/2014
43 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
44 Đồ án công nghệ CTM 9 A 9 (A)
45 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
47 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
49 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2015
50 Sức bền vật liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
51 Quy hoạch tuyến tính 6 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo