Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Anh Vũ
Mã sinh viên: 0641010076
Lớp: ĐH CNKT CK CLC2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
2 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 6.1 C 6.1 (C) 22/03/2012
3 Vật lý 1 4 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2012
4 Tiếng Anh CLC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
5 Thực tập cắt gọt 0 8.3 B 8.3 (B)
6 Toán ứng dụng 1 7 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 2 2 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 04/09/2012 22/10/2012 ĐPK
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 0 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 20/09/2012 23/10/2012 ĐPK
9 Kiến tập 1 (CT CLC) 0 9 A 9 (A)
10 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
11 Nhập môn tin học (CT CLC) 1 8 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 11/09/2012 04/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng Anh CLC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
14 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 19/06/2014
15 Cơ lý thuyết (CLC) 2.5 4.5 D 4.5 (D) 06/07/2014
16 Sức bền vật liệu (CT CLC) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/01/2014 23/01/2014
17 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 2 4.2 D 4.2 (D) 29/01/2013 ĐPK
19 Phương trình vi phân (CT CLC) 8 8 B 8 (B) 22/01/2013
20 Tiếng Anh CLC 3 5 5.4 D 5.4 (D) 21/01/2013
21 Nguyên lý máy (CLC) 7 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo (CLC) 5 6.2 C 6.2 (C) 11/04/2013 ĐPK
23 Sức bền vật liệu (CT CLC) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 20/01/2013 22/02/2013
24 Quá trình sản xuất cơ khí (CT CLC) 8 B 8 (B)
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2013
26 Tiếng Anh CLC 4 5 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2013
27 Nguyên lý cắt (CT CLC) 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 26/07/2013 14/08/2013
28 CADD (CT CLC) 4 4.3 D 4.3 (D) 15/07/2013
29 Kiến tập 2 (CT CLC) 8 B 8 (B)
30 Chi tiết máy 8 8.2 B 8.2 (B) 24/07/2013
31 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 22/07/2013 ĐPK
32 Kỹ thuật điện 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 28/06/2014 12/08/2014
33 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
34 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2014
36 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 29/12/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2014
38 Máy cắt (CT CLC) 5 6 C 6 (C) 26/12/2013
39 Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong thiết kế vào chế tạo sản phẩm (CT CLC) 7 B 7 (B)
40 Cơ sở hệ thống tự động 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 02/01/2014 24/01/2014
41 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
42 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2014
43 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 27/06/2014 08/08/2014
44 Đồ gá 2 4 D 4 (D) 04/07/2014
45 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2014
46 Thực tập nguội 8.3 B 8.3 (B)
47 Công nghệ chế tạo máy 1 (CT CLC) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 22/06/2014 29/07/2014
48 Công nghệ CNC 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
49 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.7 A 8.7 (A) 12/08/2014
50 CADD2 (CT CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2014
51 Thiết kế khuôn (CT CLC) 3 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2014
52 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
53 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8.5 2.4 8.1 F B 8.1 (B) 26/12/2014 27/01/2015
54 Công nghệ CAD/ CAM 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 15/01/2015 02/02/2015
55 Tự động hóa quá trình sản xuất 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
56 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
57 Các phương pháp gia công tiên tiến (CT CLC) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2014
58 Công nghệ chế tạo máy 2 (CT CLC) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2014
59 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
60 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo