Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Đình Hiền
Mã sinh viên: 0641010079
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.4 D 4.4 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 8 8.1 B 8.1 (B) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
5 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 05/03/2012
6 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 3 5 D 5 (D) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.7 A 8.7 (A)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 11/10/2012
11 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
13 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
17 Nhập môn tin học 10 9 A 9 (A) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 31/08/2013 28/09/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 22/08/2013 22/09/2013
25 Nguyên lý cắt 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 07/09/2013 01/10/2013
26 CADD 2.5 4 D 4 (D) 16/09/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 04/01/2014
30 Đồ gá 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 26/12/2013 24/01/2014
31 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2014
32 Vật lý 2 3 4.3 D 4.3 (D) 19/01/2014
33 Máy cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
34 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
36 Công nghệ CNC 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 07/07/2014 14/08/2014
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 25/06/2014
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 6.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2014
40 CIM/ FMS 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2014
41 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
42 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2015
43 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
44 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
45 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
47 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
48 PLC 5 5.8 C 5.8 (C) 22/05/2015
49 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 20/05/2015
50 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
51 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 01/03/2014
52 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
53 CADD 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2014
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/03/2013 29/03/2013
55 Vật liệu học 7 7.6 B 7.6 (B) 12/03/2013
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/08/2013 23/09/2013
57 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
58 Vật lý 2 7 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo