Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Thảo
Mã sinh viên: 0641010087
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 15/03/2012 06/04/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6 C 6 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
5 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 05/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 06/09/2012 05/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.3 B 8.3 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
11 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 18/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 16/01/2013 01/02/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 18/01/2013 02/02/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 17/01/2013
17 Nhập môn tin học 4 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 08/01/2013 02/02/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 31/08/2013 28/09/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 22/08/2013 22/09/2013
25 Nguyên lý cắt 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 07/09/2013 01/10/2013
26 CADD 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 16/09/2013 08/10/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/09/2013 03/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 5 4 5.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/01/2014 10/02/2014
30 Đồ gá 3 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2013
31 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/01/2014 17/02/2014
33 Vật lý 2 1.5 1.5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 19/01/2014 27/01/2014
34 Máy cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 03/01/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2014
36 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
37 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 6 C 6 (C) 05/07/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
39 Công nghệ chế tạo máy 2 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 25/06/2014 07/08/2014
40 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 29/06/2014 08/08/2014
41 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 24/06/2015 09/08/2015
42 CIM/ FMS 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/12/2014 29/01/2015
43 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2015
45 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
46 Công nghệ CAD/ CAM 2.5 3.5 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 15/01/2015 02/02/2015
47 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
48 Thực tập CNC nâng cao 7 B 7 (B)
49 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 20/05/2015
50 PLC 4 4.2 D 4.2 (D) 22/05/2015
51 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
53 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
54 Tiếng anh 2 I (I)
55 Sức bền vật liệu 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 17/08/2013 14/09/2013
56 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2014
57 CADD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
58 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 13/03/2013 29/03/2013
60 Sức bền vật liệu 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 10/03/2013 26/03/2013
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/08/2013 13/09/2013
62 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
63 Vật lý 2 7.5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo