| 1 | Vật liệu học | 7 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 15/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Cơ lý thuyết (CLC) | 3 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 01/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Hình họa (Cơ khí) - CLC | 3 |  | 4.8 |  | D |  | 4.8 (D) | 01/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Toán ứng dụng 1 | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 04/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Vật lý 1 | 8 |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) | 11/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Tiếng anh 1 | 5 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 19/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Nguyên lý máy | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 28/08/2012 | 11/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Sức bền vật liệu | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 04/09/2012 | 05/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Thực tập cắt gọt | 0 |  | 4 |  | D |  | 4 (D) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 24/09/2012 | 10/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Hóa học 1 | 0 |  | 1.4 |  | F |  | 1.4 (F) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Toán ứng dụng 2 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 18/09/2012 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Tiếng anh 2 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 28/09/2012 | 15/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Nhập môn tin học | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | An toàn và môi trường công nghiệp | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 06/01/2013 | 01/02/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Chi tiết máy | 0 |  | 0.6 |  | F |  | 0.6 (F) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Dung sai và kỹ thuật đo | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 17/01/2013 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Cơ sở hệ thống tự động | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 29/01/2013 | 25/02/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |