Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Sỹ
Mã sinh viên: 0641010174
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 5.1 D 5.1 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 8 8.4 B 8.4 (B) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.3 D 5.3 (D) 04/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 7 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 8.5 A 8.5 (A) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 2 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.5 A 8.5 (A)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2012
13 Hóa học 1 8 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2012
14 Cơ sở hệ thống tự động 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 29/01/2013 25/02/2013
15 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/01/2013 05/02/2013
16 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2013
17 An toàn và môi trường công nghiệp 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/01/2013 01/02/2013
18 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 22/01/2013
19 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
20 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9.2 A 9.2 (A) 18/01/2013
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 16/01/2013
22 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
23 Quy hoạch tuyến tính 6 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
24 CADD 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 16/09/2013 08/10/2013
25 Nguyên lý cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
26 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 22/08/2013 22/09/2013
27 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2013
28 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 19/09/2013 ĐPK
29 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
31 Vật lý 2 5.5 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2014
32 Máy cắt 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2014
33 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2014
34 Đồ gá ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 06/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
36 Đồ gá 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2013
37 Tiếng anh 5 6 6.8 C 6.8 (C) 24/01/2014 ĐPK
38 Công nghệ CNC 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 07/07/2014 14/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
40 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/07/2014 11/08/2014
41 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
42 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
43 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
44 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
45 CIM/ FMS 7.5 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
46 Thực tập CNC 8.2 B 8.2 (B)
47 Công nghệ CAD/ CAM 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2015
48 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
49 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
51 Kỹ thuật điện-điện tử 9 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2014
52 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 01/03/2014
53 Vật liệu học 8 8.3 B 8.3 (B) 12/03/2013
54 Sức bền vật liệu 9 9 A 9 (A) 10/03/2013
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo