Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Trăm
Mã sinh viên: 0641010182
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 2 4.1 D 4.1 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.4 B 7.4 (B) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 2 4.3 D 4.3 (D) 04/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.7 B 7.7 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
11 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 2 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 01/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2013 ĐPK
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 22/08/2013 22/09/2013
25 Nguyên lý cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
26 CADD 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 16/09/2013 08/10/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 6 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
30 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
31 Đồ gá 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
32 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2014 ĐPK
33 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
35 Vật lý 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2014
36 Máy cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/01/2014 25/01/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2014
38 Công nghệ CNC 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2014
39 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.5 B 7.5 (B) 05/07/2014
40 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 25/06/2014
41 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 21/06/2014 01/08/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
43 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
45 CIM/ FMS ** ** ** ** ** ** ** 24/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực tập CNC 2.7 F 2.7 (F)
47 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 15/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực tập hàn 1.8 F 1.8 (F)
49 Tiếng anh 3 8.5 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2014
50 Toán ứng dụng 2 8 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2014
51 Vật liệu học 9 8.7 A 8.7 (A) 20/08/2013
52 Nguyên lý cắt 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2014
53 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 12/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Vật lý 1 6 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo