Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Chung
Mã sinh viên: 0641010185
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 04/03/2012 10/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 05/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.5 A 8.5 (A)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
11 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2012
13 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/01/2013 22/02/2013
17 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 3 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2013
22 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 6.8 C 6.8 (C) 22/08/2013
25 Nguyên lý cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2013 01/10/2013
26 CADD 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 16/09/2013 08/10/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 09/09/2013 03/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
29 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
30 Đồ gá 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 26/12/2013 24/01/2014
31 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 13/01/2014
33 Vật lý 2 8 8 B 8 (B) 19/01/2014
34 Máy cắt 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2014
35 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/01/2014 17/02/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2014
37 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014 ĐPK
38 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 05/07/2014
39 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 25/06/2014 07/08/2014
40 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2014 ĐPK
41 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 7 B 7 (B) 07/01/2015
42 Đồ án công nghệ CTM 8.5 A 8.5 (A)
43 CIM/ FMS 7 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2014
44 Thực tập CNC 9.3 A 9.3 (A)
45 Công nghệ CAD/ CAM 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2015
46 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
47 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9.5 A 9.5 (A)
49 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
50 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 05/03/2014
51 Cơ sở hệ thống tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2013
53 Sức bền vật liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 10/03/2013
54 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2014
55 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo