Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hưng
Mã sinh viên: 0641010193
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 4 4.9 D 4.9 (D) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 3 4.5 D 4.5 (D) 04/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 4 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2012
5 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 7.5 B 7.5 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 1 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 6 3 7 F B 7 (B) 09/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 2 4 D 4 (D) 29/01/2013
22 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013 ĐPK
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 22/08/2013 22/09/2013
25 Nguyên lý cắt 6 6.6 C 6.6 (C) 21/09/2013 ĐPK
26 CADD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/09/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 7 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2013
28 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
30 Quy hoạch tuyến tính 8 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
31 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2014 ĐPK
32 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
33 Đồ gá 0 6 2 6 F C 6 (C) 26/12/2013 24/01/2014
34 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
36 Vật lý 2 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2014
37 Máy cắt 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2014
38 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2014 ĐPK
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 23/06/2014
40 Công nghệ CNC 3.5 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2014
41 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2014
42 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
43 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
44 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
45 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
46 CIM/ FMS 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
47 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
48 Công nghệ CAD/ CAM 6.5 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2015
49 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
50 PLC 9 9 A 9 (A) 22/05/2015
51 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.7 D 4.7 (D) 20/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8.5 A 8.5 (A)
53 Thực tập CNC nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
54 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014
55 Cơ sở hệ thống tự động 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/08/2014 24/09/2014
56 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2014
57 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.5 C 5.5 (C) 18/08/2013
58 Kỹ thuật điện-điện tử 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 10/02/2015 09/03/2015
59 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7 B 7 (B) 08/03/2013
61 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 11/03/2013
62 Sức bền vật liệu 8 8 B 8 (B) 10/03/2013
63 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2013
64 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 10 9.5 A 9.5 (A) 29/08/2014
65 Vật lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo