Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Nhã
Mã sinh viên: 0641010196
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.1 C 6.1 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 6.9 C 6.9 (C) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 04/03/2012
5 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 8 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.5 A 8.5 (A)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
11 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/09/2012 10/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 16/01/2013 01/02/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/01/2013 01/02/2013
19 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 17/01/2013 05/02/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/01/2013 25/02/2013
22 Tiếng anh 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2013 ĐPK
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.2 B 8.2 (B) 22/08/2013
25 Nguyên lý cắt 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 07/09/2013 01/10/2013
26 CADD 6 6 C 6 (C) 16/09/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 09/09/2013 03/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
30 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
31 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 26/12/2013
32 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8 B 8 (B) 04/01/2014
33 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
35 Vật lý 2 7.5 8 B 8 (B) 19/01/2014
36 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
37 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 9 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2014
39 Công nghệ CNC 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
40 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 05/07/2014
41 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 25/06/2014
42 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
43 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
44 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
45 CIM/ FMS 8 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2014
46 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
47 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2015
48 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
49 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
51 Toán ứng dụng 1 9.5 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2014
52 Tiếng anh 1 6.5 7.1 B 7.1 (B) 06/03/2014
53 Toán ứng dụng 2 8 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2013
54 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 23/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo