Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Văn Cương
Mã sinh viên: 0641010200
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7 B 7 (B) 01/03/2012
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 4 5.2 D 5.2 (D) 04/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 8 8.5 A 8.5 (A) 04/03/2012
5 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2012
6 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2012
7 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2012
8 Sức bền vật liệu 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/09/2012 08/10/2012
9 Thực tập cắt gọt 0 8.3 B 8.3 (B)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 10/10/2012
11 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2012
13 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 18/01/2013
16 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
17 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 22/01/2013
18 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2013
19 Chi tiết máy 8 8.1 B 8.1 (B) 01/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/01/2013 05/02/2013
21 Cơ sở hệ thống tự động 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2013
22 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
23 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4 D 4 (D) 31/08/2013
24 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 22/08/2013 22/09/2013
25 Nguyên lý cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 07/09/2013 01/10/2013
26 CADD 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 16/09/2013 08/10/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 7 8 B 8 (B) 09/09/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
30 CADD 5.5 6.7 C 6.7 (C) 25/07/2014
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
33 Tiếng anh 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2014
34 Đồ gá 4 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2013
35 Công nghệ xử lý vật liệu ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 04/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 13/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Vật lý 2 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2014
38 Máy cắt 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 03/01/2014 25/01/2014
39 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.6 B 7.6 (B) 17/01/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7.5 7 B 7 (B) 23/06/2014
41 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 05/07/2014
42 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2014
43 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
44 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 07/07/2014
45 Tự động hóa quá trình sản xuất 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2015
46 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
47 CIM/ FMS 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
48 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
49 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2015
50 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
51 PLC 4 5.3 D 5.3 (D) 22/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
53 Dao động kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2015
54 Thực tập CNC nâng cao 9.5 A 9.5 (A)
55 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
56 Sức bền vật liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 10/03/2013
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 30/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo